Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trong_nhà_thế_giới_2016 Bảng AHuấn luện viên trưởng: Arney Fonnegra
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Carlos Ñañez | (1984-12-15)15 tháng 12, 1984 (31 tuổi) | Deportivo Lyon | |
2 | 3TV | Javier Ortíz | (1989-01-09)9 tháng 1, 1989 (27 tuổi) | Real Antioquia | |
3 | 2HV | Gildardo Zúñiga | (1992-09-27)27 tháng 9, 1992 (23 tuổi) | Tolima Syscafé | |
4 | 2HV | Yeisson Fonnegra | (1992-04-19)19 tháng 4, 1992 (24 tuổi) | Talento Dorado | |
5 | 3TV | Yefri Duque | (1992-03-24)24 tháng 3, 1992 (24 tuổi) | Deportivo Meta | |
6 | 2HV | Miguel Sierra | (1983-04-13)13 tháng 4, 1983 (33 tuổi) | Caracas | |
7 | 2HV | Jhonatan Toro | (1988-03-21)21 tháng 3, 1988 (28 tuổi) | Real Bucaramanga | |
8 | 2HV | Jorge Abril | (1987-07-26)26 tháng 7, 1987 (29 tuổi) | Real Bucaramanga | |
9 | 3TV | Yulián Díaz | (1995-03-09)9 tháng 3, 1995 (21 tuổi) | Fundão[2] | |
10 | 3TV | Angellot Caro | (1988-12-03)3 tháng 12, 1988 (27 tuổi) | Real Bucaramanga | |
11 | 3TV | Daniel Bolívar | (1987-11-02)2 tháng 11, 1987 (28 tuổi) | Real Antioquia | |
12 | 1TM | César Mejía | (1989-09-26)26 tháng 9, 1989 (26 tuổi) | Real Antioquia | |
13 | 3TV | Christian Otero | (1991-07-30)30 tháng 7, 1991 (25 tuổi) | Deportivo Lyon | |
14 | 2HV | Andrés Reyes | (1988-11-24)24 tháng 11, 1988 (27 tuổi) | Saeta |
Huấn luện viên trưởng: Jorge Braz
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Bebé | (1983-05-19)19 tháng 5, 1983 (33 tuổi) | Benfica | |
2 | 2HV | André Coelho | (1993-10-30)30 tháng 10, 1993 (22 tuổi) | Braga | |
3 | 3TV | Bruno Coelho | (1987-08-01)1 tháng 8, 1987 (29 tuổi) | Benfica | |
4 | 3TV | Miguel Ângelo | (1994-02-02)2 tháng 2, 1994 (22 tuổi) | Benfica | |
5 | 2HV | Fábio Cecílio | (1993-04-30)30 tháng 4, 1993 (23 tuổi) | Benfica | |
6 | 3TV | Pedro Cary | (1984-05-10)10 tháng 5, 1984 (32 tuổi) | Sporting | |
7 | 4TĐ | Fernando Cardinal | (1985-06-26)26 tháng 6, 1985 (31 tuổi) | ElPozo Murcia | |
8 | 2HV | Djô | (1986-01-11)11 tháng 1, 1986 (30 tuổi) | Sporting | |
9 | 2HV | João Matos | (1987-02-21)21 tháng 2, 1987 (29 tuổi) | Sporting | |
10 | 3TV | Ricardinho | (1985-09-03)3 tháng 9, 1985 (31 tuổi) | Inter Movistar | |
11 | 3TV | Ré | (1985-10-04)4 tháng 10, 1985 (30 tuổi) | Benfica | |
12 | 1TM | Vítor Hugo | (1982-11-30)30 tháng 11, 1982 (33 tuổi) | Braga | |
13 | 2HV | Tiago Brito | (1991-07-22)22 tháng 7, 1991 (25 tuổi) | Braga | |
14 | 1TM | Cristiano | (1979-08-20)20 tháng 8, 1979 (37 tuổi) | Azeméis |
Huấn luện viên trưởng: Pulpis
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Rustam Umarov | (1984-05-26)26 tháng 5, 1984 (32 tuổi) | Almalyk | |
2 | 4TĐ | Dilshod Irsaliev | (1983-12-31)31 tháng 12, 1983 (32 tuổi) | Ardus | |
3 | 2HV | Nodir Elibaev | (1982-10-02)2 tháng 10, 1982 (33 tuổi) | Ardus | |
4 | 2HV | Shukhrat Tojiboev | (1981-02-18)18 tháng 2, 1981 (35 tuổi) | Almalyk | |
5 | 4TĐ | Davron Choriev | (1993-01-01)1 tháng 1, 1993 (23 tuổi) | Ardus | |
6 | 3TV | Mashrab Adilov | (1994-08-15)15 tháng 8, 1994 (22 tuổi) | Bunyodkor | |
7 | 4TĐ | Dilshod Rakhmatov | (1989-12-04)4 tháng 12, 1989 (26 tuổi) | Ardus | |
8 | 4TĐ | Farkhod Abdumavlyanov | (1987-11-12)12 tháng 11, 1987 (28 tuổi) | Ardus | |
9 | 3TV | Ilhomjon Hamroev | (1997-09-25)25 tháng 9, 1997 (18 tuổi) | Ardus | |
10 | 2HV | Javlon Anorov | (1984-05-08)8 tháng 5, 1984 (32 tuổi) | Almalyk | |
11 | 3TV | Artur Yunusov | (1987-10-08)8 tháng 10, 1987 (28 tuổi) | Ardus | |
12 | 1TM | Akmaljon Khazratkulov | (1990-03-31)31 tháng 3, 1990 (26 tuổi) | Dustlik-AIN | |
13 | 3TV | Feruz Fakhriddinov | (1991-03-25)25 tháng 3, 1991 (25 tuổi) | Dustlik-AIN | |
14 | 2HV | Konstantin Sviridov | (1988-03-11)11 tháng 3, 1988 (28 tuổi) | Almalyk |
Huấn luện viên trưởng: Agustín Campuzano
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Daniel Atencio | (1984-11-14)14 tháng 11, 1984 (31 tuổi) | Perejil | |
2 | 2HV | Josué Brown | (1987-10-11)11 tháng 10, 1987 (28 tuổi) | Không tham gia câu lạc bộ | |
3 | 2HV | Óscar Hinks | (1985-09-20)20 tháng 9, 1985 (30 tuổi) | San Miguelito | |
4 | 2HV | Jorge Pérez | (1988-06-26)26 tháng 6, 1988 (28 tuổi) | Perejil | |
5 | 3TV | Fernando Mena | (1990-08-08)8 tháng 8, 1990 (26 tuổi) | Santa Gema | |
6 | 3TV | Édgar Rivas | (1989-04-21)21 tháng 4, 1989 (27 tuổi) | Perejil | |
7 | 3TV | Claudio Goodridge | (1990-01-02)2 tháng 1, 1990 (26 tuổi) | San Martín | |
8 | 4TĐ | Carlos Pérez | (1986-08-29)29 tháng 8, 1986 (30 tuổi) | Perejil | |
9 | 4TĐ | Ángel Sánchez | (1994-07-04)4 tháng 7, 1994 (22 tuổi) | Costa del Este | |
10 | 3TV | Michael De León | (1989-03-01)1 tháng 3, 1989 (27 tuổi) | Santa Gema | |
11 | 4TĐ | Abdiel Castrellón | (1991-07-19)19 tháng 7, 1991 (25 tuổi) | Không tham gia câu lạc bộ | |
12 | 1TM | Jaime Londoño | (1991-01-18)18 tháng 1, 1991 (25 tuổi) | San Miguelito | |
13 | 1TM | José Victoria | (1980-09-14)14 tháng 9, 1980 (35 tuổi) | Không tham gia câu lạc bộ | |
14 | 4TĐ | Ariel Castillo | (1989-11-13)13 tháng 11, 1989 (26 tuổi) | Không tham gia câu lạc bộ |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trong_nhà_thế_giới_2016 Bảng ALiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh pháp hai phần Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trong_nhà_thế_giới_2016 http://www.fifa.com/futsalworldcup/index.html http://www.fifadata.com/document/FFWC/2016/pdf/FFW... http://www.slbenfica.pt/30/news/info/RWvoZYK5vEKji... https://web.archive.org/web/20120808100551/http://... https://web.archive.org/web/20161015010335/http://... https://web.archive.org/web/20161019213233/http://...